https://nagatrader.com/?lang=en
Website
Đơn lõi
1G
40G
More
NAGA Group AG
NAGA
Nước Đức
Đầu tư mô hình đa cấp
Gửi khiếu nại
NAGA Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2017 |
Quốc gia/Khu vực đăng ký | Đức |
Quy định | CySEC (Được quy định) |
Công cụ thị trường | 1000+ tài sản, Forex, Cổ phiếu, Chỉ số, Cổ phiếu thực, Hàng hóa, ETF, Hợp đồng tương lai |
Tài khoản Demo | ✅ (€10,000 quỹ demo) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:30 (NAGA Markets Europe Ltd) |
Lên đến 1:1000 (NAGA Global LLC) | |
Spread EUR/USD | 1.7 pips (tài khoản Iron) |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5, NAGA App |
Sao chép giao dịch | ✅ |
Yêu cầu gửi tiền tối thiểu | $250 |
Hỗ trợ khách hàng | / |
Vùng hạn chế | Có sẵn cho Khu vực Kinh tế châu Âu và Thụy Sĩ, không bao gồm Bỉ. |
NAGA Group AG là một công ty có trụ sở tại Đức hoạt động trong lĩnh vực thị trường tài chính, cụ thể là lĩnh vực Market Making (MM). Công ty đã được Cơ quan Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) quy định từ tháng 6 năm 2013, với số giấy phép 204/13.
NAGA cung cấp giao dịch trên thị trường Forex, Cổ phiếu, Chỉ số, Cổ phiếu thực, Hàng hóa, ETF và Hợp đồng tương lai với đòn bẩy lên đến 1:30/1:1000 và spread từ 1.7 pips trên tài khoản cơ bản nhất. Tài khoản Demo có sẵn và yêu cầu gửi tiền tối thiểu để mở tài khoản thực là $250. MT4, MT5 và NAGA App, cũng như sao chép giao dịch, đều được hỗ trợ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định bởi CySEC | Spread rộng trên tài khoản cơ bản nhất |
Nhiều thị trường giao dịch | Yêu cầu gửi tiền tối thiểu cao |
Tài khoản Demo | Phí rút tiền |
Nhiều nền tảng giao dịch (MT4, MT5, NAGA App) | Không kênh liên hệ |
Sao chép giao dịch | Hạn chế vùng |
Tùy chọn thanh toán phổ biến | |
Không phí gửi tiền |
NAGA, cụ thể là Naga Markets Europe Ltd, được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC). Công ty này có giấy phép (Số 204/13) cho hoạt động Market Making (MM). Công ty đã được quy định hiệu quả từ ngày 20 tháng 6 năm 2013. Sự giám sát quy định do CySEC cung cấp cho thấy NAGA hoạt động trong các hướng dẫn và tiêu chuẩn đã được thiết lập để bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và duy trì tính toàn vẹn của thị trường.
NAGA tuyên bố cung cấp hơn 1000 tài sản giao dịch, bao gồm Forex, Cổ phiếu, Chỉ số, Cổ phiếu thực, Hàng hóa, ETF và Hợp đồng tương lai.
Công cụ giao dịch | Hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Cổ phiếu | ✔ |
Cổ phiếu thực | ✔ |
ETF | ✔ |
Hợp đồng tương lai | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
NAGA cung cấp 6 loại tài khoản thực, gồm Iron, Bronze, Silver, Gold, Diamond và Crystal. Bạn có thể tìm thấy yêu cầu gửi tiền tối thiểu cho tất cả các loại tài khoản trong bảng dưới đây:
Loại tài khoản | Gửi tiền tối thiểu |
Iron | $250 |
Bronze | $2,500 |
Silver | $5,000 |
Gold | $25,000 |
Diamond | $50,000 |
Crystal | $100,000 |
Ngoài ra, tài khoản Demo do NAGA cung cấp cho người dùng truy cập vào môi trường giao dịch mô phỏng, nơi họ có thể luyện tập và làm quen với nền tảng. Sau khi đăng ký, người dùng nhận được $10,000 tiền thử nghiệm để khám phá và thử nghiệm các chiến lược giao dịch khác nhau mà không sử dụng tiền thật.
Đối với NAGA Markets Europe Ltd, đòn bẩy được đặt ở mức 1:30 do giới hạn áp dụng bởi CySEC.
Trong khi đó, NAGA Global LLC cung cấp đòn bẩy cao hơn là 1:1000.
Điều quan trọng là nhớ rằng càng tăng đòn bẩy, rủi ro mất vốn gửi càng cao. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi và có thể ngược lại với bạn.
Loại tài khoản | Spread EUR/USD |
Sắt | 1.7 pips |
Bronze | 1.7 pips |
Bạc | 1.2 pips |
Vàng | 0.9 pips |
Kim cương | 0.7 pips |
Ngọc | 0.7 pips |
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Máy tính để bàn, di động | Người mới bắt đầu |
MT5 | ✔ | Máy tính để bàn, di động | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
NAGA App | ✔ | Web, di động (iOS & Android) | / |
Phương thức nạp tiền | Số tiền nạp tối thiểu | Số tiền nạp tối đa | Phí nạp tiền | Thời gian nạp tiền |
Visa/Visa Electron | $250 | Tùy thuộc vào loại tiền tệ của nơi cư trú | ❌ | Ngay lập tức |
MasterCard | ||||
Maestro | ||||
Diners | 10k mỗi thẻ mỗi ngày | 10 phút | ||
Discover |
Phương thức rút tiền | Số tiền rút tối thiểu | Phí rút tiền |
Visa | 50 EUR/USD/GBP/PLN tùy thuộc vào loại tiền của tài khoản | 0-5$/€ dựa trên cấp độ VIP của bạn |
Visa Electron | ||
MasterCard | ||
Maestro | ||
Diners | ||
Discover |
Loại tài khoản | Phí rút tiền |
Sắt | $5 |
Bronze | $4 |
Bạc | $3 |
Vàng | $2 |
Kim cương | $1 |
Ngọc | $0 |
Chrome
Chrome extension
Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu
Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch
Tải ngay